Characters remaining: 500/500
Translation

lùng tùng

Academic
Friendly

Từ "lùng tùng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại ngày hội truyền thống, đặc biệt các vùng miền núi. Ngày hội này thường diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán hoặc các dịp lễ lớn khác. Trong ngày hội lùng tùng, người dân thường tổ chức các hoạt động cúng lễ, trò chơi các bữa ăn ngoài trời, tạo không khí vui tươi cho mọi người.

Định nghĩa:

"Lùng tùng" có thể hiểu một ngày hội đặc biệtmiền núi, nơi người dân tụ tập để tổ chức các nghi lễ, vui chơi ăn uống.

dụ sử dụng:
  1. "Mỗi năm, vào dịp Tết, làng tôi lại tổ chức ngày hội lùng tùng rất sôi nổi."
  2. "Ngày hội lùng tùng không chỉ dịp để cúng lễ còn cơ hội để mọi người trong cộng đồng gắn kết."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "lùng tùng" trong văn viết, đặc biệt khi nói về văn hóa, phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. dụ: "Ngày hội lùng tùng không chỉ thể hiện bản sắc văn hóa của người dân miền núi còn dịp để du khách hiểu hơn về phong tục tập quán địa phương."
Biến thể của từ:
  • Từ "lùng tùng" có thể được kết hợp với những từ khác để tạo thành cụm từ như "ngày hội lùng tùng" hay "trò chơi lùng tùng", nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống có thể "hội xuân" (ngày hội diễn ra vào mùa xuân) hay "ngày lễ" (một ngày ý nghĩa đặc biệt).
  • Từ đồng nghĩa có thể không "lùng tùng" một thuật ngữ khá đặc trưng cho văn hóa miền núi.
Các nghĩa khác:
  • "Lùng tùng" cũng có thể được sử dụng để mô tả âm thanh của trống, tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hội hè.
  1. Tiếng trống cái. Ngày hội lùng tùng. Ngày hội tổ chứcmiền núi vào dịp tết, cúng lễ, trò chơi ăn uốngngoài đồng.

Similar Spellings

Words Containing "lùng tùng"

Comments and discussion on the word "lùng tùng"